Thực đơn
Hoa_hậu_Siêu_quốc_Gia_Việt_Nam Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam 2018Kết quả | Thí sinh |
Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam 2018 | |
Á hậu 1 |
|
Á hậu 2 |
|
Top 5 |
|
Giải thưởng | Thí sinh |
---|---|
Người đẹp tài năng |
|
Người đẹp được yêu thích nhất |
|
Người đẹp áo dài |
|
Người đẹp trí tuệ |
|
Người đẹp dạ hội |
|
Người đẹp thể thao |
|
STT | Thí sinh | Chiều cao | SBD | Thành tích |
---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 175 | 168 | Người đẹp áo dài |
2 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 166 | 064 | Người đẹp tài năng |
3 | Trương Mỹ Nhân | 175 | 240 | Á hậu 1 |
4 | Hoàng Vũ Hiên | 171 | 206 | Á hậu 2 |
5 | Ngô Thị Mỹ Hải | 171 | 128 | |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 174 | 458 | Hoa hậu |
7 | Bùi Lý Thiên Hương | 171 | 054 | |
8 | Trần Như Ngọc | 170 | 086 | |
9 | Lý Huệ Nghi (Kim Huệ) | 177 | 282 | Người đẹp dạ hội |
10 | Nguyễn Ngọc Minh Uyên | 173 | 092 | Top 5 |
11 | Nguyễn Phương Hoa | 167 | 026 | Người đẹp trí tuệ |
12 | Đỗ Trịnh Quỳnh Như | 175 | 198 | Người đẹp thể thao |
13 | Đỗ Trần Hải Gia Linh | 173 | 105 | |
14 | Bùi Thanh Hằng | 166 | 038 | Người đẹp được yêu thích nhất |
15 | Lê Thị Bích Trâm | 175 | 322 | Top 5 |
Thực đơn
Hoa_hậu_Siêu_quốc_Gia_Việt_Nam Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam 2018Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Siêu_quốc_Gia_Việt_Nam